bemitleidenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng thương;
đáng thương hại;
đáng tiếc (bedau ernswert);
một người đáng thương : ein bemitleidenswerter Mann tình trạng đáng buồn. : ein bemitleidens werter Zustand
erbarmenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng thương hại;
tội nghiệp;
đáng thương;