Việt
đáng thương
đáng thương hại
tội nghiệp
tội nghiệp.
Đức
erbarmenswert
erbarmenswürdig
erbarmenswert,erbarmenswürdig /a/
đáng thương, tội nghiệp.
erbarmenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng thương hại; tội nghiệp; đáng thương;