Việt
ảo não
hay khóc
khóc nhè
thiểu não
não nùng
não ruột.
đáng tiếc
não ruột
thảm thiết
thê thảm
lâm ly
thảm hại
đáng thương.
Đức
weinerlich
deplorabel
weinerlich /a/
1. hay khóc, khóc nhè; 2. thiểu não, ảo não, não nùng, não ruột.
deplorabel /a/
đáng tiếc, ảo não, não nùng, não ruột, thảm thiết, thê thảm, lâm ly, thảm hại, đáng thương.
- tt. Như áo não: Một giọng hát ảo não xen vào tiếng gió (NgCgHoan).