TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóc nhè

khóc nhè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não nùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não ruột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khóc nhè

flennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

larmoyant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weinerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

larmoyant /a/

hay khóc, khóc nhè, thiểu não, não nùng, não ruột.

weinerlich /a/

1. hay khóc, khóc nhè; 2. thiểu não, ảo não, não nùng, não ruột.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khóc nhè

flennen vi