Việt
khóc nhè
hay khóc
thiểu não
não nùng
não ruột.
ảo não
Đức
flennen
larmoyant
weinerlich
larmoyant /a/
hay khóc, khóc nhè, thiểu não, não nùng, não ruột.
weinerlich /a/
1. hay khóc, khóc nhè; 2. thiểu não, ảo não, não nùng, não ruột.
flennen vi