Việt
hay khóc
mau nước mắt
kfeớc nhè
mít ướt
mau nưỏc mắt
hay kêu ca
than van.
khóc nhè
thiểu não
não nùng
não ruột.
ảo não
Đức
weinerlich
Wassergebauthaben
Flennerin
larmoyant
ins Wasser fallen
hủy bỏ, không tiến hành, không thực hiện
ins Wasser gehen (verhüll.)
bị chết đuối
sich, (seltener.) jmdn. über Wasser halten
cố gắng làm lụng để nuôi sông ai (mình).
Flennerin /f =, -nen/
ngưòi đàn bà] hay khóc, mau nưỏc mắt, hay kêu ca, than van.
larmoyant /a/
hay khóc, khóc nhè, thiểu não, não nùng, não ruột.
weinerlich /a/
1. hay khóc, khóc nhè; 2. thiểu não, ảo não, não nùng, não ruột.
Wassergebauthaben /(ugs.)/
mau nước mắt; hay khóc;
hủy bỏ, không tiến hành, không thực hiện : ins Wasser fallen bị chết đuối : ins Wasser gehen (verhüll.) cố gắng làm lụng để nuôi sông ai (mình). : sich, (seltener.) jmdn. über Wasser halten
weinerlich /(Adj.)/
hay khóc; kfeớc nhè; mau nước mắt; mít ướt;