TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mau nước mắt

mau nước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mau nước mắt

hay khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kfeớc nhè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau nước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mít ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mau nước mắt

Wassergebauthaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mau nước mắt

weinerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Wasser fallen

hủy bỏ, không tiến hành, không thực hiện

ins Wasser gehen (verhüll.)

bị chết đuối

sich, (seltener.) jmdn. über Wasser halten

cố gắng làm lụng để nuôi sông ai (mình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassergebauthaben /(ugs.)/

mau nước mắt; hay khóc;

hủy bỏ, không tiến hành, không thực hiện : ins Wasser fallen bị chết đuối : ins Wasser gehen (verhüll.) cố gắng làm lụng để nuôi sông ai (mình). : sich, (seltener.) jmdn. über Wasser halten

weinerlich /(Adj.)/

hay khóc; kfeớc nhè; mau nước mắt; mít ướt;