Wassergebauthaben /(ugs.)/
mau nước mắt;
hay khóc;
hủy bỏ, không tiến hành, không thực hiện : ins Wasser fallen bị chết đuối : ins Wasser gehen (verhüll.) cố gắng làm lụng để nuôi sông ai (mình). : sich, (seltener.) jmdn. über Wasser halten
weinerlich /(Adj.)/
hay khóc;
kfeớc nhè;
mau nước mắt;
mít ướt;