TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây đau đớn

gây đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhức nhối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây đau đớn

schmerzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde schmerzt sehr

vết thương làm đau nhiều

mir/mich schmerzt die Schulter

vai tôi bị đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmerzen /(sw. V.; hat)/

gây đau đớn; làm đau; làm nhức nhối;

vết thương làm đau nhiều : die Wunde schmerzt sehr vai tôi bị đau. : mir/mich schmerzt die Schulter