Việt
làm đau nhói
gây ngứa
làm nhức nhối
Anh
urticant
Đức
zwicken
jmdn. zwi cken
làm ai đau nhói.
zwicken /[’tsvikn] (sw. V.; hat)/
làm nhức nhối; làm đau nhói;
làm ai đau nhói. : jmdn. zwi cken
urticant /y học/
gây ngứa, làm đau nhói