zwicken /[’tsvikn] (sw. V.; hat)/
(bes südd , österr ) bẹo;
véo;
nhéo;
jmdmJjmdn. in die Wange zwicken : bẹo má ai.
zwicken /[’tsvikn] (sw. V.; hat)/
(bes südd , Osten ) chẹt vào;
bó siết vào người;
zwicken /[’tsvikn] (sw. V.; hat)/
làm nhức nhối;
làm đau nhói;
jmdn. zwi cken : làm ai đau nhói.
zwicken /[’tsvikn] (sw. V.; hat)/
(ổsterr ) bấm lỗ vé xe (lochen);