district
['distrikt]
o khu
Vùng tương đối hạn chế trong bồn trũng có chứa nhiều những cấu trúc chứa dầu khí giống nhau về tuổi, loại hình và hàm lượng hiđrocacon.
o khu, vùng
§ aseismic district : miền ổn định đối với chấn động, miền vô chấn
§ mining district : vùng mỏ, vùng khai thác mỏ
§ salt water disposal district : diện tích tách loại nước muối