Việt
sự vẽ hình ngoại tiếp
Anh
circumscription
district
Đức
Umschreibung
Amtsbezirk
Pháp
circonscription
Circonscription électorale
Khu vực bầu cử.
circonscription /SCIENCE/
[DE] Amtsbezirk
[EN] district
[FR] circonscription
circonscription [sÎRkôskRÎpsjô] n. f. Khu (hành chính, quân sự v.v.) Circonscription électorale: Khu vực bầu cử.
[DE] Umschreibung
[VI] sự vẽ hình ngoại tiếp