TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschreibung

sự vẽ hình ngoại tiếp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cải biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói hình ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nói quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nói vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umschreibung

circumscription

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

umschreibung

Umschreibung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umschreibung

circonscription

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmSchreibung /die; -, -en/

sự chép lại; sự sao lại; sự viết lại; sự soạn lại;

UmSchreibung /die; -, -en/

sự sửa lại; sự ghi lại;

UmSchreibung /die; -, -en/

sự trình bày; sự bày tỏ; sự diễn đạt; sự mô tả;

UmSchreibung /die; -, -en/

(o Pl ) sự nói quanh co; sự nói tránh; sự nói vòng vo;

UmSchreibung /die; -, -en/

câu nói quanh co; câu nói vòng vo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschreibung /f =, -en/

1. [sự] mô tả, miêu tả, tả; 2. (nhạc) khúc cải biên; 3. (ngôn ngữ) [cách] nói bóng bảy, nói hình ảnh.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

circumscription

[DE] Umschreibung

[VI] sự vẽ hình ngoại tiếp

[FR] circonscription