Việt
sự chép lại
sự cóp pi
Sự khấu hao
khoản chiết khâu.
sự sao lại
sự viết lại
sự soạn lại
Anh
transcription
Đức
Abschreibung
UmSchreibung
UmSchreibung /die; -, -en/
sự chép lại; sự sao lại; sự viết lại; sự soạn lại;
Abschreibung /f =, -en/
1. sự chép lại, sự cóp pi; 2. Sự khấu hao, khoản chiết khâu.
transcription /cơ khí & công trình/
transcription /toán & tin/