TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khấu hao

sự khấu hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hao mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm giảm giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cóp pi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản chiết khâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự khấu hao

depreciation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payments out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amortization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự khấu hao

Abschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschreibung /f =, -en/

1. sự chép lại, sự cóp pi; 2. Sự khấu hao, khoản chiết khâu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

depreciation

sự khấu hao, sự làm mòn, sự làm giảm giá trị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreibung /f/CNSX/

[EN] depreciation

[VI] sự hao mòn; sự khấu hao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amortization

sự giảm chấn; sự khấu hao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortization

sự khấu hao

 depreciation

sự khấu hao

 payments out

sự khấu hao (ít dùng)

 payments out /xây dựng/

sự khấu hao (ít dùng)

 payments out /hóa học & vật liệu/

sự khấu hao (ít dùng)