Sinnbild /n -(e)s, -/
1. [vậtj tượng trưng, biểu hiện, biểu tượng; 2. phúng dụ, [cách] nói bóng bảy, nói ngụ ý, lòi nói bóng gió.
Umschreibung /f =, -en/
1. [sự] mô tả, miêu tả, tả; 2. (nhạc) khúc cải biên; 3. (ngôn ngữ) [cách] nói bóng bảy, nói hình ảnh.