TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

district

Địa hạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khu

 
Tự điển Dầu Khí

vùng

 
Tự điển Dầu Khí

1. khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng 2. huyện arched ~ vùng uốn vòm coal ~ vùng than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu mỏ than forecast ~ khu vực dự báo meteorological ~ khu vực khí tượng upwarped ~ vùng vênh lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền quận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Huyện:

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

district

District

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

district

Amtsbezirk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amtei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezirk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwaltungsbezirk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Revier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbaurevier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regierungsbezirk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

district

circonscription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

district

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circonscription administrative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

district

: quận, huyện, khu (Anh) district auditor - kiểm toán viên cùa chính quyền địa phương - district council - hội đống quận (huyện) - District Registry - phòng lục sự địa phương của The Supreme Court of Judicature (gom tòa đệ nhằt cắp vả tòa thượng thâm (Xch Court Anh) - electoral district - khu vực tuyển cừ (Mỹ) district attorney - biện lý (tương tư Viện trướng Viện kictn sát) - District of Columbia - Quận Liên bang - district cour - tòa án liên bang đệ nhứt cắp hay tòa quặn hạt - district judge - thâm phán tòa án quận nói trên - congressional district - cuộc bầu phiêu hạ nghị viện đơn vị quận - judicial district - thẳm quyền quan hạt cùa mỗi tòa án.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

District

Quận, Huyện:

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

district /SCIENCE/

[DE] Amtsbezirk

[EN] district

[FR] circonscription

district /SCIENCE/

[DE] Amt; Amtei; Amtsbezirk; Bezirk; Verwaltungsbezirk

[EN] district

[FR] district

district /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Revier

[EN] district

[FR] quartier

district /ENERGY-MINING/

[DE] Abbaurevier

[EN] district

[FR] bassin; quartier

district

[DE] Revier

[EN] district

[FR] quartier

district

[DE] Stadtteil

[EN] district

[FR] quartier

district

[DE] Regierungsbezirk

[EN] district

[FR] circonscription administrative; district

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

district /xây dựng/

miền quận

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

district

1. khu, vùng 2. huyện (đơn vị hành chính) arched ~ vùng (địa hình) uốn vòm coal ~ vùng than, khu mỏ than forecast ~ khu vực dự báo meteorological ~ khu vực khí tượng upwarped ~ vùng (địa hình) vênh lồi

Tự điển Dầu Khí

district

['distrikt]

o   khu

Vùng tương đối hạn chế trong bồn trũng có chứa nhiều những cấu trúc chứa dầu khí giống nhau về tuổi, loại hình và hàm lượng hiđrocacon.

o   khu, vùng

§   aseismic district : miền ổn định đối với chấn động, miền vô chấn

§   mining district : vùng mỏ, vùng khai thác mỏ

§   salt water disposal district : diện tích tách loại nước muối

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

District

Địa hạt