Việt
ĩ phạm vi
lĩnh vực khu vực sinh sống dạng ngắn gọn của danh từ Polizei revier
Đức
Revier
Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/
ĩ phạm vi; lĩnh vực (hoạt động, chịu trách nhiệm ) (Zool ) khu vực sinh sống (của thú) dạng ngắn gọn của danh từ Polizei revier (sở cảnh sát, đồn cảnh sát);