Việt
sự nhồi đầy
sự ép đùn
sự nhét đầy
sự lấp lỗ khoan
vật liệu nhét lỗ mìn
sự đổ đầy
Anh
stuffing
stemming
Đức
Ausschlagen
stopfung
stopfung /die; -, -en/
sự nhét đầy; sự đổ đầy; sự nhồi đầy;
sự nhồi đầy, sự nhét đầy, sự ép đùn
sự nhồi đầy, sự nhét đầy, sự lấp lỗ khoan, vật liệu nhét lỗ mìn
Ausschlagen /nt/CNSX/
[EN] stuffing
[VI] sự nhồi đầy, sự ép đùn