infilling
sự đổ đầy
infilling
vật liệu chèn
infilling
sự chèn lấp
infilling, puttying /xây dựng/
sự chèn lấp
filling with broken stone, fill-up, infilling, padding
sự đổ đầy đá vụn
region fill, filling, heaping, infilling, stowing, subgrade filling
sự lấp đầy miền