Việt
sự lấp đầy miên
sự lấp đầy miền
sự điền vùng
Anh
region fill
filling
heaping
infilling
stowing
subgrade filling
region fill /toán & tin/
region fill, filling, heaping, infilling, stowing, subgrade filling
điền míin Trong đồ họa máy tính, kỹ thuật điền một miền xác đinh trên màn hình bằng màu, mẫu v< chộn lọc hoặc một thuộc' tính khác.