TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

region fill

sự lấp đầy miên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lấp đầy miền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điền vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

region fill

region fill

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heaping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subgrade filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

region fill

sự lấp đầy miền

region fill /toán & tin/

sự điền vùng

region fill, filling, heaping, infilling, stowing, subgrade filling

sự lấp đầy miền

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

region fill

điền míin Trong đồ họa máy tính, kỹ thuật điền một miền xác đinh trên màn hình bằng màu, mẫu v< chộn lọc hoặc một thuộc' tính khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

region fill

sự lấp đầy miên