TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fill up

độ đầy

 
Tự điển Dầu Khí

nạp nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấp đầy hố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổ đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fill up

fill up

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fill up

tanken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volltanken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffüllen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For in each town, late at night, the vacant streets and balconies fill up with their moans.

Bởi vì canh khuya, các phố xá và ban công trống trải của thành phố nào cũng đầy những tiếng thở than rên rỉ của họ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill up, fill in, filled-up, fill-up

sự đổ đầy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tanken /vt/V_TẢI/

[EN] fill up

[VI] nạp nhiên liệu, nạp đầy

volltanken /vt/V_TẢI/

[EN] fill up

[VI] làm đầy, nạp đầy

auffüllen /vt/XD/

[EN] fill up

[VI] lấp đầy hố

Tự điển Dầu Khí

fill up

[fil ʌp]

o   độ đầy

Mực cao của xi măng.