TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tanken

nạp nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạp nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nạp đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhận nhiên liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy chất đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tiếp xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tanken

refueling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fill up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fill

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fuel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

refuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tanken

Tanken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tanken

approvisionner en carburant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dem Kraftstoff wird beim Tanken ein selbstmischendes Zweitaktöl beigemischt. Mischungsverhältnis 1 : 20 bis 1 : 100.

Khi châm nhiên liệu, người ta châm thêm dầu bôi trơn hai thì tự trộn với tỷ lệ từ 1 : 20 đến 1 : 100.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie tankte dreißig Liter Bleifrei

cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der

-s, -

tàu chở dầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tanken /(sw. V.; hat)/

tiếp dầu; nạp nhiên liệu; đổ xăng;

sie tankte dreißig Liter Bleifrei : cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der -s, - : tàu chở dầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tanken /vi/

nhận nhiên liệu, tiếp dầu, lấy chất đốt, tra dầu, được tiếp xăng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tanken /INDUSTRY-CHEM/

[DE] tanken

[EN] refuel

[FR] approvisionner en carburant

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tanken

(re-) fill

tanken

(re-) fuel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tanken /nt/ÔTÔ, VT_THUỶ/

[EN] refueling (Mỹ), refuelling (Anh)

[VI] sự nạp nhiên liệu

tanken /vt/V_TẢI/

[EN] fill up

[VI] nạp nhiên liệu, nạp đầy