Việt
tiếp dầu
nạp nhiên liệu
đổ xăng
nhận nhiên liệu
lấy chất đốt
tra dầu
được tiếp xăng.
Đức
tanken
sie tankte dreißig Liter Bleifrei
cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der
-s, -
tàu chở dầu.
tanken /vi/
nhận nhiên liệu, tiếp dầu, lấy chất đốt, tra dầu, được tiếp xăng.
tanken /(sw. V.; hat)/
tiếp dầu; nạp nhiên liệu; đổ xăng;
cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der : sie tankte dreißig Liter Bleifrei tàu chở dầu. : -s, -