Việt
nạp nhiên liệu
tiếp dầu
sự nạp nhiên liệu
nạp đầy
nhận nhiên liệu
lấy chất đốt
tra dầu
được tiếp xăng.
đổ xăng
Anh
refueling
refuelling
fill up
fill
fuel
refuel
Đức
Tanken
Pháp
approvisionner en carburant
sie tankte dreißig Liter Bleifrei
cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der
-s, -
tàu chở dầu.
tanken /(sw. V.; hat)/
tiếp dầu; nạp nhiên liệu; đổ xăng;
sie tankte dreißig Liter Bleifrei : cô ta đổ ba mươi lít xăng không chì. Tan.ker, der -s, - : tàu chở dầu.
tanken /vi/
nhận nhiên liệu, tiếp dầu, lấy chất đốt, tra dầu, được tiếp xăng.
tanken /INDUSTRY-CHEM/
[DE] tanken
[EN] refuel
[FR] approvisionner en carburant
tanken
(re-) fill
(re-) fuel
Tanken /nt/ÔTÔ, VT_THUỶ/
[EN] refueling (Mỹ), refuelling (Anh)
[VI] sự nạp nhiên liệu
tanken /vt/V_TẢI/
[EN] fill up
[VI] nạp nhiên liệu, nạp đầy