Việt
nạp đầy
làm đầy
đổ đầy
tải đầy
nạp nhiên liệu
rót đầy
chất liệu
sự tram
sự độn
sự chèn
sợi ngang
Anh
filling
fill
full load
fill up
Đức
volle Ladung
volltanken
füllen
tanken
Abfüll-
vollsynthetisch
Pháp
pleine charge
Geladener Zustand (Bild 1a)
Trạng thái nạp đầy điện (Hình 1a)
Der Niederdruckspeicher AC wird befüllt.
Bộ tích áp thấp (AC) được nạp đầy.
Geladener Zustand
Tình trạng được nạp đầy
Rohrleitung muss vollständig gefüllt sein
Đường ống dẫn phải được nạp đầy
Das Messrohr muss stets vollständig gefüllt sein
Đường ống đo phải luôn được nạp đầy
làm đầy, nạp đầy, chất liệu, sự tram, sự độn, sự chèn, sợi ngang
vollsynthetisch /(Adj.)/
đổ đầy; nạp đầy (xăng, dầu);
volltanken /vt/V_TẢI/
[EN] fill up
[VI] làm đầy, nạp đầy
füllen /vt/SỨ_TT, V_TẢI/
[EN] fill
[VI] nạp đầy, đổ đầy
tanken /vt/V_TẢI/
[VI] nạp nhiên liệu, nạp đầy
Abfüll- /pref/B_BÌ/
[EN] filling
[VI] (thuộc) làm đầy, rót đầy, nạp đầy
tải đầy,nạp đầy
[DE] volle Ladung
[VI] tải đầy, nạp đầy
[EN] full load
[FR] pleine charge