Việt
độ đầy
nạp nhiên liệu
nạp đầy
làm đầy
lấp đầy hố
sự đổ đầy
Anh
fill up
fill in
filled-up
fill-up
Đức
tanken
volltanken
auffüllen
For in each town, late at night, the vacant streets and balconies fill up with their moans.
Bởi vì canh khuya, các phố xá và ban công trống trải của thành phố nào cũng đầy những tiếng thở than rên rỉ của họ.
fill up, fill in, filled-up, fill-up
tanken /vt/V_TẢI/
[EN] fill up
[VI] nạp nhiên liệu, nạp đầy
volltanken /vt/V_TẢI/
[VI] làm đầy, nạp đầy
auffüllen /vt/XD/
[VI] lấp đầy hố
[fil ʌp]
o độ đầy
Mực cao của xi măng.