replenish
cấp thêm
groundwater recharge, replenish, retrofit
sự bổ sung nước ngầm
Việc lắp đặt thêm các đồ đạc, đường ống v.v... Cho một công trình xây dựng cũ.
To install new fixtures, pipes, and so on, in a previously constructed building.
fill-up, fulfill, replenish, top up
sự đổ đầy