TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bổ sung nước ngầm

sự bổ sung nước ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự bổ sung nước ngầm

groundwater recharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replenish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrofit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groundwater recharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replenishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groundwater recharge, replenish, retrofit

sự bổ sung nước ngầm

Việc lắp đặt thêm các đồ đạc, đường ống v.v... Cho một công trình xây dựng cũ.

To install new fixtures, pipes, and so on, in a previously constructed building.

 groundwater recharge /xây dựng/

sự bổ sung nước ngầm

groundwater recharge, replenishment

sự bổ sung nước ngầm

 groundwater recharge /xây dựng/

sự bổ sung nước ngầm