retrofit
cải tiến (bằng cách mở rộng chức năng thiết bị)
retrofit /điện/
cải tiến (bằng cách mở rộng chức năng thiết bị)
retrofit /cơ khí & công trình/
sự bổ sung sau
retrofit
sự bổ sung sau
groundwater recharge, replenish, retrofit
sự bổ sung nước ngầm
Việc lắp đặt thêm các đồ đạc, đường ống v.v... Cho một công trình xây dựng cũ.
To install new fixtures, pipes, and so on, in a previously constructed building.
auxiliary device, auxiliary equipment, retrofit, support-ware
thiết bị hỗ trợ