TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retrofit

cải tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bổ sung sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bổ sung nước ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị hỗ trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retrofit

 retrofit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groundwater recharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replenish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support-ware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrofit

cải tiến (bằng cách mở rộng chức năng thiết bị)

 retrofit /điện/

cải tiến (bằng cách mở rộng chức năng thiết bị)

 retrofit /cơ khí & công trình/

sự bổ sung sau

 retrofit

sự bổ sung sau

groundwater recharge, replenish, retrofit

sự bổ sung nước ngầm

Việc lắp đặt thêm các đồ đạc, đường ống v.v... Cho một công trình xây dựng cũ.

To install new fixtures, pipes, and so on, in a previously constructed building.

 auxiliary device, auxiliary equipment, retrofit, support-ware

thiết bị hỗ trợ