TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị hỗ trợ

thiết bị hỗ trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị hỗ trợ

 auxiliary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrofit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support-ware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ancillaries

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 1: Verbotszeichen für Personen mit gesundheitserhaltenden Geräten

Hình 1: Bảng cấm những người mang các thiết bị hỗ trợ sức khỏe

Drehfeldmaschinen erzeugen elektromagnetische Felder. Diese können die Funktion von gesundheitserhaltenden Geräten z. B. Herzschrittmacher, Insulin- und Schmerzmittelpumpen stören.

Máy điện cảm ứng tạo ra điện từ trường có thể gây trở ngại cho chức năng của các thiết bị hỗ trợ sức khỏe như máy tạo nhịp tim, máy bơm insulin và bơm thuốc giảm đau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb sind Pipettierhilfen zu benutzen. Dabei ist besonders darauf zu achten, dass die Pipettierhilfe und die Pipette fest miteinander verbunden sind.

Do đó cần dùng các thiết bị hỗ trợ động tác này, đặc biệt lưu ý là ống hút và thiết bị hỗ trợ phải được kết nối vững chắc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ancillaries

thiết bị hỗ trợ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary device, auxiliary equipment, retrofit, support-ware

thiết bị hỗ trợ

auxiliary device

thiết bị hỗ trợ