Việt
sự xếp đầy
sự bốc xếp
sự đổ đầy
sự chất đầy
sự nhét đầy
Anh
stuffing
Đức
Beladen
Einfül
Füllung
Einfül /lung, die; -, -en/
sự đổ đầy; sự xếp đầy; sự chất đầy;
Füllung /die; -en/
(PI selten) (selten) sự chất đầy; sự xếp đầy; sự nhét đầy;
Beladen /nt/V_TẢI/
[EN] stuffing
[VI] sự bốc xếp, sự xếp đầy
stuffing /xây dựng/
sự xếp đầy (tàu)