TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infilling

sự lấp đầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đổ đầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu để trá kẽ hở

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

infilling

infilling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

infilling

sự đổ đầy (khe nứt), sự lấp đầy (miệng núi lửa)

Tự điển Dầu Khí

infilling

['in, filiɳ]

  • danh từ

    o   sự lấp đầy, sự đổ đầy

    o   vật liệu để trá kẽ hở

    §   infilling well : giếng tăng sản

    Giếng được khoan giữa các giếng sản xuất nhằm làm tăng sản lượng và rất có thể làm tăng thu hồi cuối cùng từ vỉa chứa.