Việt
sự bồi
sự che giấu
sự che đậy
sự ngụy trang
sự hóa trang
Anh
lamination
pasting
Đức
Kaschierung
Laminierung
Pháp
doublage
contrecollage
Kaschierung /die; -, -en/
sự che giấu; sự che đậy; sự ngụy trang; sự hóa trang;
Kaschierung /f/GIẤY/
[EN] pasting
[VI] sự bồi
Kaschierung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kaschierung
[EN] lamination
[FR] doublage
Kaschierung,Laminierung /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Kaschierung; Laminierung
[FR] contrecollage