Việt
sự bồi
Anh
pasting
Đức
Kleben
Kaschierung
Pháp
contrecollage
Kaschierung /f/GIẤY/
[EN] pasting
[VI] sự bồi
pasting /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kleben
[FR] contrecollage
o hồ, keo
o sự dán