TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa trang

sự hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giả trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngụy trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hóa trang

Kostümierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkleidung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaschierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kostümierung /die; -, -en/

sự hóa trang;

Maskerade /[maska'ra:da], die; -, -n/

sự hóa trang; sự giả trang (Verkleidung, Kostümierung);

Maskierung /die; -, -en/

sự cải trang; sự giả trang; sự hóa trang;

Verkleidung /die; -, -en/

sự cải trang; sự hóa trang; sự ngụy trang;

Kaschierung /die; -, -en/

sự che giấu; sự che đậy; sự ngụy trang; sự hóa trang;