Maskerade /[maska'ra:da], die; -, -n/
sự hóa trang;
sự giả trang (Verkleidung, Kostümierung);
Maskerade /[maska'ra:da], die; -, -n/
(bildungsspr ) sự giả vờ;
sự giả dốì (Verstellung, Heuchelei);
Maskerade /[maska'ra:da], die; -, -n/
(veraltend) hội hóa trang;
lê hôi giả trang (Kostümfest, Maskenball);