TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội hóa trang

hội hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cacnauan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê hôi giả trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đêm cuối hội hóa trang

lễ cuối tuần chay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đêm cuối hội hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các -na- van.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hội hóa trang

Kostümfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kameval

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maskerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đêm cuối hội hóa trang

Fastnacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskerade /[maska'ra:da], die; -, -n/

(veraltend) hội hóa trang; lê hôi giả trang (Kostümfest, Maskenball);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostümfest /n -es, -e/

hội hóa trang; Kostüm

Kameval /m -s, -e u -s/

hội hóa trang, cacnauan.

Fastnacht /f =, -nächte/

1. lễ cuối tuần chay, đêm cuối hội hóa trang; 2. hội hóa trang, các -na- van.