TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao diện

Giao diện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khớp nổi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mạch giao tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt phân cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
giao diện v.24

Giao diện V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tiêu chuẩn V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

giao diện

interface

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

I/O-link interface

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Interfaces

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Apple Desktop Interface-ADI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giao diện v.24

V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

giao diện

Schnittstelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I/O-Link-Schnittstelle

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schnittstellen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Interface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giao diện v.24

V.24

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schnittstellen.

Cổng giao tiếp (Giao diện).

Ein-/Ausgabeeinheit (EA-Interface).

Bộ điều khiển nhập – xuất (giao diện nhập/xuất).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittstelle

Giao diện

Schnittstelle für Programmiergerät

Giao diện cho thiết bị lập trình

:: Schnittstelle zwischen Signal- und Leistungsteil.

:: Giao diện giữa phần tín hiệu và phần công suất.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interface

giao diện; mạch giao tiếp; mặt phân cách; khớp nối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittstelle /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, CT_MÁY, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] interface

[VI] giao diện, khớp nối (giữa hai thiết bị kỹ thuật)

Interface /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] interface

[VI] giao diện, khớp nối

Grenzfläche /f/V_THÔNG/

[EN] interface

[VI] giao diện, khớp nối

Zwischenschicht /f/V_THÔNG/

[EN] interface

[VI] giao diện, khớp nối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

interface

giao diện, khớp nổi

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Giao diện

Interface (n)

Giao diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface

giao diện

Sự ghép nối giữa hai linh kiện hoặc thiết bị thuộc phần cứng, giữa hai trình ứng dụng, hoặc giữa người sử dụng và các chương trình ứng dụng, để giúp cho việc trao đổi dữ liệu được tin cậy.

 Apple Desktop Interface-ADI /toán & tin/

giao diện (ADI)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Interface

giao diện

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schnittstelle

[EN] interface

[VI] Giao diện

Schnittstellen

[EN] Interfaces

[VI] Giao diện

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

I/O-Link-Schnittstelle

[VI] Giao diện (giữa hai thiết bị ra vào)

[EN] I/O-link interface

V.24

[VI] Giao diện V.24 , Tiêu chuẩn V.24 (CCITT)

[EN] V.24