TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phân cách

mặt phân cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phân cách không chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phân chia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiếp xúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giao diện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạch giao tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mặt phân cách

interface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interfacial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 boundary surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical flash face

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Interfacial impact area of jet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface of separation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mặt phân cách

Grenzfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Übergangsfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauchkante

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schnittstelle

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Zusammenstellung ist zum Einspritzen in die Trennebene und für horizontal eingebrachte Einlegeteile geeignet.

Kiểu bố trí này thích hợp cho việc phun vào mặt phân cách và cho việc đưa chi tiết cấy vào theo chiều ngang.

Dies wird meist über die Gestaltung der Trennebene und eine gezielte Lageder Werkzeuge realisiert.

Điều này thường được thực hiện thông qua cách bố trí các mặt phân cách và vị trí chính xác đã định vị của

Zwischen den Bauteilen entsteht Molekular- und Grenzflächenreibung, die zum Aufschmelzen der Schweißzone führt.

Những ma sát phân tử và ma sát trên mặt phân cách giữa các chi tiết hàn dẫn đến sự nóng chảy trong vùng hàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Totalreflexion ist vom Winkel der von innen auf die Grenzfläche treffenden Lichtwellen abhängig.

Khả năng phản xạ toàn phần phụ thuộc vào góc tới của tia sáng từ trong lõi đến bề mặt phân cách.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grenzflächenspannung, Oberflächenspannung

Sức căng mặt phân cách, sức căng bề mặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interface

giao diện; mạch giao tiếp; mặt phân cách; khớp nối

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Mặt phân cách

Biên giới giữa hai vật liệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Interfacial impact area of jet

mặt phân cách

surface of separation

mặt phân cách

interfacial

mặt phân cách, mặt phân chia

interface

mặt tiếp xúc, mặt phân cách, mặt phân chia, mặt biên

Từ điển môi trường Anh-Việt

Interface

Mặt phân cách

The common boundary between two substances such as a water and a solid, water and a gas, or two liquids such as water and oil.

Ranh giới chung giữa hai chất, như nước và chất rắn, nước và khí, hay hai chất lỏng như nước và dầu.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grenzfläche

[EN] interface (boundary)

[VI] mặt phân cách [td. giữa hai pha, hai môi trường]

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Interface

[DE] Schnittstelle

[VI] Mặt phân cách

[EN] The common boundary between two substances such as a water and a solid, water and a gas, or two liquids such as water and oil.

[VI] Ranh giới chung giữa hai chất, như nước và chất rắn, nước và khí, hay hai chất lỏng như nước và dầu.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Tauchkante

[EN] vertical flash face

[VI] Mặt phân cách (cạnh chìm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary surface, interface

mặt phân cách

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interfacial

mặt phân cách

interface

mặt phân cách; mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp; mặt phân cách (trong phân vỉa) không chỉnh hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangsfläche /f/L_KIM/

[EN] interface

[VI] mặt phân cách (giữa các môi trường)

Grenzfläche /f/L_KIM/

[EN] interface

[VI] mặt phân cách (giữa các môi trường)

Grenzfläche /f/CNSX/

[EN] interface

[VI] khớp nối, mặt phân cách