Interface
[DE] Schnittstelle
[VI] Mặt phân cách
[EN] The common boundary between two substances such as a water and a solid, water and a gas, or two liquids such as water and oil.
[VI] Ranh giới chung giữa hai chất, như nước và chất rắn, nước và khí, hay hai chất lỏng như nước và dầu.