Việt
mặt phân cách
mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp
mặt phân cách không chỉnh hợp
Anh
interface
mặt phân cách; mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp; mặt phân cách (trong phân vỉa) không chỉnh hợp