TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp

mặt phân cách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phân cách không chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp

interface

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interface

mặt phân cách; mặt trung gian air-earth ~ mặt phân cách giữa đất và không khhí fresh- salt water ~ mặt phân cách nước ngọt- mặn unconformity ~ mặt không chỉnh hợp; mặt phân cách (trong phân vỉa) không chỉnh hợp