TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grenzfläche

mặt phân cách

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên phân cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ranh giới phân cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phân cách lớp bọc lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phẳng giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

grenzfläche

interface

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

boundary layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interface boundary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

core-cladding interface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase boundary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grenzfläche

Grenzfläche

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Phasengrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennungsfläche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

grenzfläche

limite de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

interface

Grenzfläche; Trennungsfläche;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzfläche,Phasengrenze /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Grenzfläche; Phasengrenze

[EN] phase boundary

[FR] limite de phase

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grenzfläche /f =, -n/

mặt phẳng giói hạn; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzfläche /f/CNSX/

[EN] interface

[VI] khớp nối, mặt phân cách

Grenzfläche /f/KT_LẠNH, VTHK/

[EN] boundary layer

[VI] lớp biên

Grenzfläche /f/L_KIM/

[EN] interface boundary

[VI] biên phân cách, ranh giới phân cách

Grenzfläche /f/L_KIM/

[EN] interface

[VI] mặt phân cách (giữa các môi trường)

Grenzfläche /f/Q_HỌC/

[EN] core-cladding interface

[VI] mặt phân cách lớp bọc lõi (giữa lõi và vỏ ở ống dẫn sáng)

Grenzfläche /f/V_LÝ/

[EN] surface

[VI] bề mặt, mặt

Grenzfläche /f/V_THÔNG/

[EN] interface

[VI] giao diện, khớp nối

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grenzfläche

[EN] interface (boundary)

[VI] mặt phân cách [td. giữa hai pha, hai môi trường]