Grenzfläche /f/CNSX/
[EN] interface
[VI] khớp nối, mặt phân cách
Grenzfläche /f/KT_LẠNH, VTHK/
[EN] boundary layer
[VI] lớp biên
Grenzfläche /f/L_KIM/
[EN] interface boundary
[VI] biên phân cách, ranh giới phân cách
Grenzfläche /f/L_KIM/
[EN] interface
[VI] mặt phân cách (giữa các môi trường)
Grenzfläche /f/Q_HỌC/
[EN] core-cladding interface
[VI] mặt phân cách lớp bọc lõi (giữa lõi và vỏ ở ống dẫn sáng)
Grenzfläche /f/V_LÝ/
[EN] surface
[VI] bề mặt, mặt
Grenzfläche /f/V_THÔNG/
[EN] interface
[VI] giao diện, khớp nối