Grenzfläche /f/KT_LẠNH, VTHK/
[EN] boundary layer
[VI] lớp biên
Grenzschicht /f/CNSX (dòng chảy), KT_LẠNH, CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH/
[EN] boundary layer
[VI] lớp biên
Grenzschicht /f/V_LÝ/
[EN] boundary layer
[VI] lớp biên (ở gần thành bình chứa chất lỏng hoặc kênh)
Grenzschicht /f/VLC_LỎNG/
[EN] boundary layer
[VI] lớp biên