TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phasengrenze

ranh giới giữa các pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phasengrenze

phase boundary

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interphase

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

phasengrenze

Phasengrenze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phasengrenze

limite de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzfläche,Phasengrenze /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Grenzfläche; Phasengrenze

[EN] phase boundary

[FR] limite de phase

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasengrenze /f/L_KIM/

[EN] phase boundary

[VI] ranh giới giữa các pha, biên pha

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Phasengrenze

phase boundary

Phasengrenze

interphase

Từ điển Polymer Anh-Đức

phase boundary

Phasengrenze