Việt
Kì trung gian
vùng liên pha
kỳ gian phân
Interphase
pha giữa
mặt tách pha
mặt giữa các pha
mặt liên pha
Anh
interphase
Đức
Zwischenphase
Phasengrenze
Pháp
intercinèse
The period between mitoses. The interphase is divided into the G1, S, and G2 phases of the cell cycle.
mặt tách pha, mặt giữa các pha, mặt liên pha
[EN] Interphase
[VI] pha giữa
[VI] Interphase
Interphase /SINH HỌC/
interphase /SCIENCE/
[DE] Interphase
[EN] interphase
[FR] intercinèse; interphase
[FR] interphase
Interphase, Zwischenphase
[VI] kỳ gian phân