TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interfacial

mặt phân cách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trên mặt phân cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ranh giới giữa các pha

 
Tự điển Dầu Khí

mặt phân chia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

interfacial

interfacial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interfacial

mặt phân cách, mặt phân chia

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interfacial

mặt phân cách

Tự điển Dầu Khí

interfacial

[, intə'fei∫əl]

  • tính từ

    o   ranh giới giữa các pha (tinh thể)

    §   interfacial film : màng mỏng phân cách

    Lớp mỏng vật chất ở ranh giới giữa hai chất lỏng.

    §   interfacial tension : sức căng mặt phân cách

    Lực tác dụng ở ranh giới giữa hai chất lỏng không thể trộn lẫn với nhau. Lực này thường đo bằng đai hoặc miliđin trên centimet.

    §   interfacial viscosity : độ nhớt phân cách

    Độ nhớt của màng mỏng phân cách hai chất lỏng không trộn lẫn với nhau.

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    interfacial

    trên mặt phân cách