interfacial
[, intə'fei∫əl]
tính từ o ranh giới giữa các pha (tinh thể)
§ interfacial film : màng mỏng phân cách
Lớp mỏng vật chất ở ranh giới giữa hai chất lỏng.
§ interfacial tension : sức căng mặt phân cách
Lực tác dụng ở ranh giới giữa hai chất lỏng không thể trộn lẫn với nhau. Lực này thường đo bằng đai hoặc miliđin trên centimet.
§ interfacial viscosity : độ nhớt phân cách
Độ nhớt của màng mỏng phân cách hai chất lỏng không trộn lẫn với nhau.