TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên mặt phân cách

trên mặt phân cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trên mặt phân cách

interfacial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zwischen den Bauteilen entsteht Molekular- und Grenzflächenreibung, die zum Aufschmelzen der Schweißzone führt.

Những ma sát phân tử và ma sát trên mặt phân cách giữa các chi tiết hàn dẫn đến sự nóng chảy trong vùng hàn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interfacial

trên mặt phân cách