TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa nhóm

nửa nhóm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nửa nhóm con

nửa nhóm con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nửa nhóm

semi-group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hemigroup

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 abelian group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semi group abel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of monoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nửa nhóm con

 subsemigroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nửa nhóm

Hemigroup

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

nửa nhóm

hémigroupe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

semi-group

nửa nhóm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abelian group,semi group abel

nửa nhóm

 centre of monoid,semi-group,group /toán & tin/

dạng đơn, nửa nhóm, nhóm

 subsemigroup

nửa nhóm con

 subsemigroup /toán & tin/

nửa nhóm con

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hemigroup

[DE] Hemigroup

[VI] nửa nhóm

[FR] hémigroupe