Việt
nửa nhóm
dạng đơn
nhóm
nửa nhóm con
Anh
semi-group
hemigroup
abelian group
semi group abel
centre of monoid
group
subsemigroup
Đức
Hemigroup
Pháp
hémigroupe
abelian group,semi group abel
centre of monoid,semi-group,group /toán & tin/
dạng đơn, nửa nhóm, nhóm
subsemigroup /toán & tin/
[DE] Hemigroup
[VI] nửa nhóm
[FR] hémigroupe