TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng đơn

dạng đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dạng đơn

 centre of monoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semi-group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die einfachste Form der Gelenkketten stellt die Bolzenkette dar.

Dạng đơn giản nhất của xích bản lề là xíchchốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Lebewesen leben ständig als Einzeller.

Nhiều sinh vật sốngdưới dạng đơn bào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

vereinfacht

hoặc dạng đơn giản

Beispiel eines Geschwindigkeitsgesetzes für die homogene Elementarreaktion des Typs ~A A → Produkt

Thí dụ phương trình vận tốc của một phản ứng dạng đơn giản νA A → Sản phẩm

Beispiel eines Geschwindigkeitsgesetzes für die homogene Elementarreaktion des Typs: A + B → Produkt(e)

Thí dụ phương trình vận tốc của phản ứng dạng đơn giản A + B → (các) sản phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of monoid,semi-group,group /toán & tin/

dạng đơn, nửa nhóm, nhóm