TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radikal

gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cấp tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

radikal

radical

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical species

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radikal

Radikal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freies Radikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radikal

radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

espèce radicalaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance radicalaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élément radicalaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine radikale Änderung

mệt sự thay dồi căn bản.

ein radikaler Bruch mit der Vergan genheit

một sự đoạn tuyệt 'hoàn toàn với quá khứ.

radikale Tenden zen

những xu hướng cấp tiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

radikal /[radi'kad] (Adj.)/

gốc; căn bản;

eine radikale Änderung : mệt sự thay dồi căn bản.

radikal /[radi'kad] (Adj.)/

triệt để; cương quyết; kiên quyết;

ein radikaler Bruch mit der Vergan genheit : một sự đoạn tuyệt ' hoàn toàn với quá khứ.

radikal /[radi'kad] (Adj.)/

cấp tiến;

radikale Tenden zen : những xu hướng cấp tiến.

Radikal /das; -s, -e/

(Chemie) gốc;

Radikal /das; -s, -e/

(Math ) căn số;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Radikal

radical

Radikal

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radikal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radikal

[EN] radical element; radical species; radical substance

[FR] espèce radicalaire; substance radicalaire; élément radicalaire

Gruppe,Radikal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gruppe; Radikal

[EN] group; radical

[FR] groupe; radical

Radikal,freies Radikal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radikal; freies Radikal

[EN] free radical; radical

[FR] radical libre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

radikal /a/

1. (chính trị) cấp tién; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, cương quyết, kiên quyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radikal /nt/CNH_NHÂN, C_DẺO/

[EN] radical

[VI] gốc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

radikal

radical

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Radikal

[EN] radical

[VI] gốc (tự do) < h>

Từ điển Polymer Anh-Đức

radical

Radikal