TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

free radical

gốc tự do

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

free radical

free radical

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

free radical

freies Radikal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

free radical

radical libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free radical,radical /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Radikal; freies Radikal

[EN] free radical; radical

[FR] radical libre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freies Radikal /nt/CNT_PHẨM/

[EN] free radical

[VI] gốc tự do

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free radical

gốc tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free radical

gốc tự do

Tự điển Dầu Khí

free radical

[fri: 'rædikl]

o   gốc tự do

Một điện tử lẻ trong phân tử.

Từ điển Polymer Anh-Đức

free radical

freies Radikal

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

free radical

gốc tự do